Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scrutin uninominal voting system


noun
based on the principle of having only one member (as of a legislature) selected from each electoral district (Freq. 1)
Syn:
uninominal system, uninominal voting system, single-member system, scrutin uninomial system
Topics:
legislature, legislative assembly, legislative body, general assembly, law-makers
Hypernyms:
voting system, electoral system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.